radio set
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radio set
Phát âm : /'reidiou'set/
+ danh từ
- máy thu thanh, rađiô, đài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
radio receiver receiving set radio tuner wireless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radio set"
Lượt xem: 646